Có 2 kết quả:
穷兵黩武 qióng bīng dú wǔ ㄑㄩㄥˊ ㄅㄧㄥ ㄉㄨˊ ㄨˇ • 窮兵黷武 qióng bīng dú wǔ ㄑㄩㄥˊ ㄅㄧㄥ ㄉㄨˊ ㄨˇ
qióng bīng dú wǔ ㄑㄩㄥˊ ㄅㄧㄥ ㄉㄨˊ ㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to engage in wars of aggression at will (idiom)
(2) militaristic
(3) bellicose
(2) militaristic
(3) bellicose
qióng bīng dú wǔ ㄑㄩㄥˊ ㄅㄧㄥ ㄉㄨˊ ㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to engage in wars of aggression at will (idiom)
(2) militaristic
(3) bellicose
(2) militaristic
(3) bellicose